Lọc HEPA High Temp F7 |
Mô tả chung cho lọc HEPA High Temp F7
Thông số kỹ thuật thường dùng cho lọc HEPA High Temp F7
Model
|
Loại
|
Cấp lọc
|
Rộng*Cao*Sâu
|
Lưu lượng m3/h
|
Pressure drop
|
Area m2
|
Volume m3
|
Trọng lượng Kg
|
3CPM-HF-HT-90-2G-242412-1R
|
HF HT
|
F7
|
592 592 292
|
3000
|
150
|
12,6
|
0,128
|
8,3
|
3CPM-HT-60-2G-480/480/78-1R
|
HT
|
F7
|
915 457 52
|
2000
|
110
|
5,1
|
0,059
|
4,1
|
3CPM-HT-60-2G-122403-1R
|
HT
|
F7
|
610 610 52
|
2000
|
90
|
4,5
|
0,04
|
3,6
|
3CPM-HT-60-2G-242403-1R
|
HT
|
F7
|
915 457 78
|
800
|
100
|
5,6
|
0,059
|
4,5
|
3CPM-HT-60-2G-242406-1R
|
HT
|
F7
|
480 480 78
|
750
|
80
|
2,6
|
0,04
|
2,1
|