loc khi he pa

Lọc khí HEPA - HEPA filter

Bộ lọc đạt tiêu chuẩn HEPA có nhiều ứng dụng, bao gồm cả việc sử dụng tại các cơ sở y tế, ô tô, máy bay và nhà cửa. Các bộ lọc phải đáp ứng một số tiêu chuẩn về hiệu quả như những thiết lập của Hoa Kỳ Bộ Năng lượng (DOE).

pocket-filter

Pocket filter - Lọc túi

Ứng dụng: Trong ngành điều hòa không khí, Lọc không khí sơ bộ, thứ cấp.

loc-hepa

Lọc khí HEPA

Sản phẩm HEPA filter hay còn gọi là hộp lọc khí HEPA – HEPA filter box là một trong những sản phẩm chuyên dùng trong lọc khí phòng sạch..

hepa-box

HEPA box - Hộp lọc khí HEPA

Được lắp đặt cùng độ cao của trần nơi cần gắn Lọc Hepa, Hepa được gắn bên trong hộp nhằm tạo dòng khí sạch theo yêu cầu cấp độ nhất định. Hepa box tạo dòng khí sạch đa chiều trong môi trường nơi lắp đặt.

hepa-filter

HEPA filter - Lọc khí HEPA

Sản phẩm HEPA filter hay còn gọi là hộp lọc khí HEPA – HEPA filter box là một trong những sản phẩm chuyên dùng trong lọc khí phòng sạch.

Hiển thị các bài đăng có nhãn Lọc tinh Compact VGHF. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Lọc tinh Compact VGHF. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Năm, 5 tháng 11, 2015

Lọc tinh Compact VGHF

Lọc tinh Compact VGHF là loại chuyên dùng cho máy điều hòa không khí thuộc chủng loại lọc HEPA, Kích thước nhỏ gọn và luồng không khí lên đến 4000 m3 / h. Lọc tinh Compact VGHF thường được sữ dụng kết hợp với lọc thô trong hệ thống AHU.

loc-tinh-compact-VGHF
Lọc tinh Compact VGHF

Đặc điểm của Lọc tinh Compact VGHF

Ứng dụng: Hiệu quả cao lọc cuối cùng trong hệ thống điều hòa không khí và quá trình lọc trong các xưởng công nghiệp.
Loại: EPA- & HEPA-Filter.
Frame: Được làm từ nhựa Polypropylene và ABS
Gasket: P = Polyurethane, vô tận bọt; F = đệm phẳng.
Vật liệu: được làm từ sợi thủy tinh.
Dải phân cách: hạt nóng chảy
Sealant: Polyurethane (2-K-sealant)
Lớp lọc đạt chuẩn acc. EN 1822: Lọc HEPA E11, Lọc HEPA H13
MPP hiệu quả acc. EN 1822: 2009: ≥ 95%; ≥ 99,95% ở MPP
Giảm áp suất tối đa: 500 Pa
Nhiệt độ / Độ ẩm: 70ºC / 100% RH

Thông số thường dùng cho lọc tinh Compact VGHF


Modul
Cấp lọc
Rộng*Cao*Sâu
Lưu lượng m3/h
Pressure drop
Area m2
Volume m3
Trọng lượng kg
VGHF11-592x287x292-0P
E11
592 287 292
1350
165
13
0,06
3,5
VGHF11-592x490x292-0P
E11
592 490 292
2450
165
23
0,11
6
VGHF13-592x287x292-0P
H13
592 287 292
1350
250
13
0,06
3,5