Lọc tinh Compact VGHF |
Đặc điểm của Lọc tinh Compact VGHF
Thông số thường dùng cho lọc tinh Compact VGHF
Modul
|
Cấp lọc
|
Rộng*Cao*Sâu
|
Lưu lượng m3/h
|
Pressure drop
|
Area m2
|
Volume m3
|
Trọng lượng kg
|
VGHF11-592x287x292-0P
|
E11
|
592 287 292
|
1350
|
165
|
13
|
0,06
|
3,5
|
VGHF11-592x490x292-0P
|
E11
|
592 490 292
|
2450
|
165
|
23
|
0,11
|
6
|
VGHF13-592x287x292-0P
|
H13
|
592 287 292
|
1350
|
250
|
13
|
0,06
|
3,5
|